Phiên âm : gǔ jīn duō shǎo shì, dōu fù xiào tán zhōng.
Hán Việt : cổ kim đa thiểu sự, đô phó tiếu đàm trung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容以曠達的心境面對歷史上的是非成敗。《三國演義》第一回:「一壺濁酒喜相逢:古今多少事, 都付笑談中。」